Diễn Giải
đề bạt nghĩa tiếng Anh là
conveyance
/kənˈveɪəns/
(n)
đề bạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conveyance
Nghe phát âm giọng Mỹ của conveyance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveyance: đề bạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveyance