carriage (n) nghĩa tiếng Việt là
đề bạt
carriage phiên âm IPA là /ˈkærɪdʒ/
carriage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carriage
Nghe phát âm giọng Mỹ của carriage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề bạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carriage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carriage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carriage