dễ bảo nghĩa tiếng Đức là demütig
dễ bảo còn có các bản dịch khác là
fügsam, zahm, unterwürfig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demütig: dễ bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demütig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dễ bảo