đẩy đi nghĩa tiếng Đức là schiebt
đẩy đi còn có các bản dịch khác là
bewegt, abstoßen, wegkarren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schiebt: đẩy đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schiebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đẩy đi