dây đeo nghĩa tiếng Đức là Halter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Halter: dây đeo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Halter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dây đeo