dãy Fibonacci nghĩa tiếng Anh là Fibonacci sequence
/ˌfaɪbəˈnoʊtʃi ˈsikwəns/
dãy Fibonacci còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fibonacci sequence: dãy Fibonacci
Mở Rộng