đậy nghĩa tiếng Anh là coat
/kəʊt/
đậy còn có các bản dịch khác là
overrun, top, suffuse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coat: đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đậy