dawider nghĩa tiếng Việt là Đối diện
dawider còn có các bản dịch khác là
Phản đối, chống lại nó, ngược chiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawider
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawider
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đối diện