dawdles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lênh đênh
dawdles phiên âm IPA là /ˈdɔːdəl/
dawdles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdles