la cà nghĩa tiếng Anh là
dawdles
/ˈdɔːdəlz/
(v)(present tense)
la cà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdles: la cà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdles