dawdled nghĩa tiếng Việt là đã lênh đênh
dawdled phiên âm IPA là /ˈdɔːdəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lênh đênh