dấu vết nghĩa tiếng Đức là
Abdruck
(m)
dấu vết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdruck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu vết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdruck: dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdruck