đầu tư dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enclosure
/ɪnˈkloʊʒər/
đầu tư còn có các bản dịch khác là
fund, plant, talent, system, invest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosure: đầu tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đầu tư