dấu tích nghĩa tiếng Anh là
checkmark
/ˈtʃekmɑːrk/
(n)
dấu tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của checkmark
Nghe phát âm giọng Mỹ của checkmark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu tích
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checkmark: dấu tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checkmark