đầu ra nghĩa tiếng Đức là ausgeben
đầu ra còn có các bản dịch khác là
Produktion, Ausgabe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeben: đầu ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đầu ra