dấu hiệu nghĩa tiếng Anh là
checkmark
/ˈtʃekmɑːrk/
(n)
dấu hiệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của checkmark
Nghe phát âm giọng Mỹ của checkmark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu hiệu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checkmark: dấu hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checkmark