marking nghĩa tiếng Việt là dấu hiệu
marking phiên âm IPA là /ˈmɑrkɪŋ/
marking còn có các bản dịch khác là
Ghi chú, sự che đậy, đang đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dấu hiệu