dấu gạch chéo nghĩa tiếng Anh là Slash
/slæʃ/
dấu gạch chéo còn có các bản dịch khác là
virgule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Slash: dấu gạch chéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Slash
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dấu gạch chéo