dấu nghĩa tiếng Anh là
notch
/nɑːtʃ/
(n)
dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của notch
Nghe phát âm giọng Mỹ của notch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của notch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notch: dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notch