đặt vào vị trí nghĩa tiếng Đức là platzieren
đặt vào vị trí còn có các bản dịch khác là
positionieren, gesetzt, situieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzieren: đặt vào vị trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt vào vị trí