đặt vào vị trí nghĩa tiếng Đức là positionieren
đặt vào vị trí còn có các bản dịch khác là
gesetzt, situieren, platzieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan positionieren: đặt vào vị trí
Mở Rộng