đất sét nghĩa tiếng Anh là Clay soil
/kleɪ sɔɪl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Clay soil: đất sét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Clay soil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất sét