đặt ra nghĩa tiếng Đức là
stellt dar
(present tense)
đặt ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stellt dar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stellt dar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stellt dar: đặt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stellt dar