angesetzt (adj) nghĩa tiếng Việt là
đặt ra
angesetzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angesetzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angesetzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angesetzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angesetzt