đặt ra nghĩa tiếng Đức là prägtest
đặt ra còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägtest: đặt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägtest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt ra