đất nước nghĩa tiếng Đức là Königreich
đất nước còn có các bản dịch khác là
Land
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Königreich: đất nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Königreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đất nước