đặt dưới nghĩa tiếng Đức là niederstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niederstellen: đặt dưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niederstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt dưới