đất đai nghĩa tiếng Anh là land
/lænd/
đất đai còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan land: đất đai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
land
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất đai