đặt nghĩa tiếng Đức là platziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platziert: đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platziert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt