đặt nghĩa tiếng Đức là hinstellen
đặt còn có các bản dịch khác là
deponieren, platziert, verlegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinstellen: đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt