dash nghĩa tiếng Việt là nét
dash phiên âm IPA là /dæʃ/
dash còn có các bản dịch khác là
Lao, đường nét, vạch, Đường kẻ, dấu gạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dash
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nét