das zurückkliegende Jahr dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là năm rồi
das zurückkliegende Jahr còn có các bản dịch khác là
Nằm ngoái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das zurückkliegende Jahr
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
năm rồi