das Klima gegen etw schützen nghĩa tiếng Việt là Bảo vệ khí hậu chống lại điều gì
das Klima gegen etw schützen còn có các bản dịch khác là
Cái gì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Klima gegen etw schützen
Mở Rộng