darts nghĩa tiếng Việt là phóng tên
darts phiên âm IPA là /dɑːrts/
darts còn có các bản dịch khác là
Trò chơi phi tiêu, darts, rẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phóng tên