daringly nghĩa tiếng Việt là
dám làm
daringly phiên âm IPA là /ˈdɛərɪŋli/
daringly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của daringly
Nghe phát âm giọng Mỹ của daringly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dám làm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của daringly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daringly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daringly