daringly nghĩa tiếng Việt là một cách liều lĩnh
daringly phiên âm IPA là /ˈdɛərɪŋli/
daringly còn có các bản dịch khác là
Bạo gan, dũng cảm, gan dạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daringly
Mở Rộng