đắp đê nghĩa tiếng Anh là
embank
/ɪmˈbæŋk/
(v)
đắp đê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embank
Nghe phát âm giọng Mỹ của embank
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắp đê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embank
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embank: đắp đê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embank