dyked (v) nghĩa tiếng Việt là
đắp đê
dyked phiên âm IPA là /daɪkt/
dyked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dyked
Nghe phát âm giọng Mỹ của dyked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắp đê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dyked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dyked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dyked