đào sâu hơn nghĩa tiếng Anh là deepening
/ˈdiːpənɪŋ/
đào sâu hơn còn có các bản dịch khác là
wrinkle, pit, indentation, immersion, hollow
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deepening: đào sâu hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deepening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào sâu hơn