đào sâu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là durchforschen
đào sâu còn có các bản dịch khác là
graben, vertiefen, vertiefte, Eintauchen, aushöhlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchforschen: đào sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchforschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đào sâu