đạo đức giả nghĩa tiếng Anh là
pharisäisch
/ˌfærɪˈseɪɪk/
đạo đức giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pharisäisch: đạo đức giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pharisäisch