đạo đức nghĩa tiếng Đức là Anstand
đạo đức còn có các bản dịch khác là
tugendsam, gläubig, sittlich, ethisch, Ethos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anstand: đạo đức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đạo đức