dao động nghĩa tiếng Đức là hin und her wippend
dao động còn có các bản dịch khác là
oszillieren, geschwankt, pendelbar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hin und her wippend: dao động
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dao động