đánh thuế nghĩa tiếng Đức là
erheben
(v)(Present tense)
đánh thuế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erheben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh thuế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erheben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erheben: đánh thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erheben