besteuerte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh thuế
besteuerte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besteuerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh thuế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besteuerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besteuerte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besteuerte