danh giá nghĩa tiếng Đức là ehrenhaft
danh giá còn có các bản dịch khác là
Eminenz, ehrenvoll
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ehrenhaft: danh giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ehrenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
danh giá