danh dự nghĩa tiếng Đức là ehrenvoll
danh dự còn có các bản dịch khác là
Ehren-, ehrend, Ehre, Ehren, ehrenwert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ehrenvoll: danh dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ehrenvoll
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
danh dự