đánh dấu nghĩa tiếng Đức là prägt
đánh dấu còn có các bản dịch khác là
markierend, markierte, ankreuzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägt: đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh dấu