đánh đập nghĩa tiếng Đức là das Züchtigen
đánh đập còn có các bản dịch khác là
prügelte, peitschte, versohlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Züchtigen: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
das Züchtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh đập