đánh cược nghĩa tiếng Đức là gechancet
đánh cược còn có các bản dịch khác là
zockte, Wette, schloss ab, schließt ab, auf A wetten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gechancet: đánh cược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gechancet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh cược